Thời gian | Công việc | Mô tả | Ảnh | Đánh giá |
---|---|---|---|---|
01-08-2021 12:08:00 | Làm đất | Dùng máy kéo, máy cày, cuốc, xẻng để làm đất, tách đất thành đất nhỏ, vụn, tơi xốp. Làm sạch cỏ dại | Hoàn thành | |
02-08-2021 12:08:00 | Xuống giống | Trước khi trồng nhúng rễ cây vào dung dịch Sherpa 0,1-0,15%. Trồng hai hàng kiểu nanh sấu, hàng x hàng 45cm, cây x cây 35cm, mật độ trồng 33.000-35.000 cây/ha. | Hoàn thành | |
03-08-2021 12:08:00 | Bón Lót | Trải đều phân lên mặt luống, đảo đều phân với đất. | Hoàn thành | |
12-08-2021 12:08:00 | Mô tả cơ sở | Hoàn thành | ||
13-08-2021 12:08:00 | Chứng chận tiêu chuẩn | Hoàn thành | ||
14-08-2021 12:08:00 | Vật tư kỹ thuật | Ảnh hoá đơn vật tư |
|
Hoàn thành |
14-08-2021 12:08:00 | Giống | Giống bắp cải F1 GM78: Chịu nhiệt tốt, cuộn chắt, | Hoàn thành | |
16-08-2021 12:08:00 | Phân hữu cơ | Hoàn thành | ||
17-08-2021 12:08:00 | Bón Thúc | Bón thúc lần 1: bón khi cây hồi xanh. + Bón thúc lần 2: bón khi trải lá nhỏ. + Bón thúc lần 3: bón khi trải lá rộng (trải lá bàng). + Bón thúc lần 4: bón khi cây sắp vào cuốn. + Bón thúc lần 5: bón khi cây cuốn xong, bón phân cách gốc cây 15 – 20cm. | Hoàn thành | |
18-08-2021 12:08:00 | Kiểm tra đồng ruộng | Hoàn thành | ||
19-08-2021 12:08:00 | Phòng trừ sâu | Liều lượng: 0.6 – 1.0 lít/ha. Trừ sâu xanh ở bắp cải | Hoàn thành | |
20-08-2021 12:08:00 | Phòng trừ bệnh | Liều lượng: 1-1.5l/ 1ha. Trị bệnh lở cổ rễ | Hoàn thành | |
21-08-2021 12:08:00 | Làm cỏ | Hoàn thành | ||
21-08-2021 12:08:00 | Tưới nước | Hoàn thành |